Đánh giá chi tiết
testo 330-1 LL
Phân tích khí thải với chức năng bù H₂, màn hình màu độ phân giải cao, kết nối bluetooth, chức năng ghi
Đo chênh áp
Dải đo | 0 đến +300 hPa |
Độ chính xác | ±0,5 hPa (0,0 đến 50,0 hPa) ±1 % của giá trị đo (50,1 đến 100,0 hPa) ±1,5 % của giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
Khí O₂
Dải đo | 0 đến 21 Vol.% |
Độ chính xác | ±0,2 Vol.% |
Độ phân giải | 0,1 Vol.% |
Thời gian đáp ứng t90 | < 20 s |
Đo CO
Dải đo | 0 đến 8.000 ppm |
Độ chính xác | ±10 ppm hoặc ±10 % của giá trị đo (0 đến 200 ppm) ±20 ppm hoặc ±5 % của giá trị đo (201 đến 2.000 ppm) ±10 % của giá trị đo (2.001 đến 8.000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t90 | < 60 s |
Khí COlow
Dải đo | 0 đến 500 ppm |
Độ chính xác | ±2 ppm (0 đến 39,9 ppm) ±5 % của giá trị đo (40 đến 500 ppm) |
Độ phân giải | 0,1 ppm |
Thời gian đáp ứng t90 | < 40 s |
Khí NO
Dải đo | 0 đến 3.000 ppm |
Độ chính xác | ±5 ppm (0 đến 100 ppm) ±5 % của giá trị đo (101 đến 2.000 ppm) ±10 % của giá trị đo (2.001 đến 3.000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t90 | < 30 s |
Khí NOlow
Dải đo | 0 đến 300 ppm |
Độ chính xác | ±2 ppm (0 đến 39,9 ppm) ±5 % của giá trị đo (40 đến 300 ppm) |
Độ phân giải | 0,1 ppm |
Thời gian đáp ứng t90 | < 30 s |
Áp suất khí
Dải đo | -9,99 đến +40 hPa |
Độ chính xác | ±0,02 hPa hoặc ±5 % của giá trị đo (-0,50 đến +0,60 hPa) ±0,03 hPa (+0,61 đến +3,00 hPa) ±1,5 % của giá trị đo (+3,01 đến +40,00 hPa) |
Độ phân giải | 0,01 hPa |
Nhiệt độ
Dải đo | -40 đến +1.200 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C (0 đến +100,0 °C) ±0,5 % của giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C (-40 đến +999,9 °C) 1 °C (> +1.000 °C) |
Hiệu suất đốt (tính toán)
Dải đo | 0 đến 120 % |
Độ phân giải | 0,1 |
Hiệu suất lò (tính toán)
Dải đo | 0 đến 99,9 % |
Độ phân giải | 0,1 |
Khí CO₂ tính toán (từ khí O2 )
Dải đo | 0 đến CO₂ max (dải hiển thị) |
Độ chính xác | ±0,2 Vol.% |
Độ phân giải | 0,1 Vol.% |
Thời gian đáp ứng t90 | < 40 s |
Áp suất
Dải đo | 0 đến +300 hPa |
Độ chính xác | ±0,5 hPa (0,0 đến 50,0 hPa) ±1 % của giá trị đo (50,1 đến 100,0 hPa) ±1,5 % của giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
Khí CO (không bù H2 )
Dải đo | 0 đến 4.000 ppm |
Độ chính xác | ±20 ppm (0 đến 400 ppm) ±5 % của giá trị đo (401 đến 2.000 ppm) ±10 % của giá trị đo (2.001 đến 4.000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t90 | < 60 s |
Đo CO ở môi trường xung quanh
Dải đo | 0 đến 500 ppm |
Độ chính xác | ±5 ppm (0 đến 100 ppm) ±5 % của giá trị đo(> 100 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t90 | khoảng 35 s |
với đầu dò CO
Đo CO2 môi trường xung quanh
Dải đo | 0 đến 1 Vol.% 0 đến 10.000 ppm |
Độ chính xác | ±75 ppm hoặc ±3 % của giá trị đo (0 đến 5.000 ppm) ±150 ppm hoặc ±5 % của giá trị đo (5.001 đến 10.000 ppm) |
Thời gian đáp ứng t90 | khoảng 35 s |
với đầu dò đo CO₂ ở môi trường xung quanh
Phát hiện rò rỉ khí dễ cháy ( đầu dò phát hiện rò khí)
Dải đo | 0 đến. 10000 ppm CH₄ / C₃H₈; Dải hiển trị |
Độ chính xác | màn hình hiển trị đèn LED và tín hiệu âm thanh |
Thời gian đáp ứng t90 | < 2 s |
với đầu dò phát hiện rò khí
Thông số kỹ thuật chung
Bảo hành | 1 năm |
Kích thước màn hình | 240 x 320 pixels |
Hiển thị | màn hình hiển thị màu |
Nguồn điện cấp | Rechargeable battery pack 3.7 V / 2.6 Ah; Mains unit 6 V / 1.2 A |
Bộ nhớ tối đa | 500.000 giá trị đọc |
Thông số kỹ thuật
Kích thước | 270 x 90 x 65 mm |
---|---|
Nhiệt độ hoạt động | -5 đến +45 °C |
Cấp bảo vệ | IP40 |
Kích thước màn hình | 240 x 320 pixels |
Hiển thị | Màn hình màu |
Nguồn cung cấp | Rechargeable battery pack 3.7 V / 2.6 Ah; Mains unit 6 V / 1.2 A |
Bộ nhớ | Max. 500.000 readings |
Nhiệt độ bảo quản | Từ -20 đến +50 °C |
Cân nặng | 600 g (không bao gồm pin sạc) |
Bài viết mới
Sản phẩm liên quan
Gọi ngay
16.580.000₫