Bạn có nhận thấy rằng việc sử dụng các thiết bị analog ngày càng mất thời gian và thiếu chính xác khi thực hiện công việc bảo trì hoặc lắp đặt hệ thống lạnh và bơm nhiệt? Vậy tạo sao chúng ta không chuyển hướng đến những thiết bị kỹ thuật số hiện đại và thông minh nhỉ? Với máy đo áp suất điện lạnh kỹ thuật số testo 549, bạn có thể hoàn toàn yên tâm khi thực hiện nhiệm vụ đo lường hàng ngày nhờ các tính năng vô cùng ấn tượng, cùng Testo tìm hiểu.
Cung cấp bao gồm: Máy đo áp suất điện lạnh testo 549, pin và giấy test xuất xưởng.
Tính năng của máy đo áp suất điện lanh testo 549
- Hai cảm biến áp suất bù nhiệt đảm bảo đo nhanh, chính xác áp suất cao / thấp, đồng thời tự động tính toán nhiệt độ bay hơi / ngưng tụ
- Khả năng kết nối 2 đầu đo nhiệt độ (tùy chọn đặt hàng) giúp testo 549 có thể tự động tính toán superheating và subcooling đồng thời. Tính năng này giúp bạn có thể loại bỏ các phép so sánh thủ công dễ xảy ra sai sót và nhận được kết quả nhanh chóng, chính xác
- Kiểm tra độ kín trên hệ thống điện lạnh: áp suất hệ thống ban đầu được so sánh với áp suất hệ thống khi kết thúc phép đo, từ đó phát hiện ngay sự chênh lệch (nếu có)
- Có thể được sử dụng cho hầu hết các môi chất làm lạnh phổ biến nhất với 60 chất làm lạnh được lưu trữ trong thiết bị theo tiêu chuẩn
- Bạn cũng có thể xem được chênh lệch nhiệt độ qua ống dẫn 2 chiều
- Ngoài ra, với chế độ bơm nhiệt tự động, bạn cũng không cần phải chuyển đổi ống dẫn môi chất làm lạnh khi đo
Ưu điểm của máy đo áp suất điện lạnh testo 549

- Màn hình hiển thị kỹ thuật số giúp bạn có thể đọc chính xác kết quả đo, không ợ sai sót như đồng hồ analog
- Máy đo điện lạnh testo 549 với khối van 2 chiều làm bằng kim loại, cùng 3 ngõ kết nối ống dẫn giúp bạn yên tâm đo lường dù trong điều kiện môi trường khắc nghiệt
- Vỏ ngoài chắc chắn bảo vệ thiết bị khỏi va đập và tác động vật lý theo IP42
- Bạn có thể sử dụng móc treo thiết bị để được rảnh tay trong quá trình đo
- Đèn màn hình tích hợp giúp bạn dễ dàng làm việc ngay cả trong điều kiện ánh sáng yếu
Thông số kỹ thuật của testo 549
Nhiệt độ | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,5°C |
Độ phân giải | 0,1°C |
Kết nối đầu đo | 2x đầu đo nhiệt độ NTC |
Áp suất | |
---|---|
Dải đo | -1 đến +60 bar |
Độ chính xác | ±0,5 % fs |
Độ phân giải | 0,01 bar |
Kết nối đầu đo | 3 x 7/16″ – UNF |
Overload rel. (high pressure) | 65 bar |
Áp suất chân không | |
---|---|
Dải đo | -1 đến 0 bar |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 1060 g |
kích thước | 200 x 109 x 63 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Cấp bảo vệ | IP42 |
Màu sản phẩm | Màu đen |
Thời lượng pin | 250 h (tắt đèn màn hình, tắt Bluetooth®) |
Chất làm lạnh trong thiết bị | R114; R12; R123; R1233zd; R1234yf; R1234ze; R124; R125; R13; R134a; R22; R23; R290; R32; R401A; R401B; R402A; R402B; R404A; R407A; R407C; R407F; R407H; R408A; R409A; R410A; R414B; R416A; R420A; R421A; R421B; R422B; R422C; R422D; R424A; R427A; R434A; R437A; R438A; R442A; R444B; R448A; R449A; R450A; R452A; R452B; R453a; R454A; R454B; R454C; R455A; R458A; R500; R502; R503; R507; R513A; R600a; R718 (H2O); R744 (CO2) |
Cập nhật chất làm lạnh bằng Testo Service | R11; FX80; I12A; R1150; R1270; R13B1; R14; R142B; R152A; R161; R170; R227; R236fa; R245fa; R401C; R406A; R407B; R407D; R41; R411A; R412A; R413A; R417A; R417B; R417C; R422A; R426A; R508A; R508B; R600; RIS89; SP22 |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +60 °C |
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.