Bộ dụng cụ để thực hiện các phép đo trong ống thông gió và tại cửa thoát khí: máy đo tốc độ, lưu lượng không khí, IAQ testo 440 với đầu dò cánh (Ø 100 mm) Bluetooth® bao gồm cảm biến nhiệt độ và đầu dò sợi nhiệt. Tất cả đều được cất gọn gàng, an toàn trong vali.
Giới thiệu bộ máy đo lưu lượng không khí testo 440 kit 1
testo 440 – Máy đo tốc độ không khí và IAQ (Mã đặt hàng. 0560 4401)
- Trực quan: menu đo lường có cấu trúc rõ ràng để đo lưu lượng thể tích, mức độ nhiễu loạn, đầu ra heating/cooling, phát hiện nấm mốc và đo CO2 trong thời gian dài
- Không dây: Đầu đo Bluetooth® để thuận tiện hơn khi thực hiện các nhiệm vụ đo lường (tùy chọn đặt hàng)
Đầu đo dạng cánh quạt (Ø 100 mm, kỹ thuật số) Bluetooth® với cảm biến nhiệt độ tích hợp (Mã đặt hàng. 0635 9431)
- Trực quan: menu đo lường có cấu trúc rõ ràng để đo lưu lượng thể tích, xác định vận tốc và nhiệt độ không khí
- Chính xác: đảm bảo kết quả có độ chính xác cao ngay cả khi đo trong dòng không khí hỗn loạn – Sử dụng bộ phễu hoặc bộ nắn dòng (tùy chọn đặt hàng)
Đầu đo dạng sợi nhiệt (kỹ thuật số) dạng dây cáp – tích hợp cảm biến nhiệt độ (Mã đặt hàng. 0635 1032)
- Trực quan: menu đo lường có cấu trúc rõ ràng để đo lưu lượng thể tích, xác định vận tốc và nhiệt độ không khí
- Chính xác: tự động bù áp suất tuyệt đối đảm bảo kết quả đo chính xác
Vali cho testo 440 và các đầu đo (Mã đặt hàng. 0516 4401)
- Vali đựng cho testo 440 hoặc testo 440 dP
- Kích thước: 516 x 135 x 256 mm
Thông số kỹ thuật của Combo Kits testo 440
Máy đo đa năng testo 440 (Mã đặt hàng. 0560 4401)
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,4 °C (-40 đến -25,1 °C) ±0,3 °C (-25 đến +74,9 °C) ±0,4 °C (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1°C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,3 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,1°C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 250 gam |
kích thước | 154 x 65 x 32 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Đầu đo có thể kết nối | 1 x đầu đo kỹ thuật số dạng cáp hoặc 1 x đầu đo nhiệt độ NTC dạng TUC, 1 x đầu đo Bluetooth kỹ thuật số hoặc testo Smart Probes, 1 x đầu đo nhiệt độ TC Loại K |
Màu sản phẩm | đen/cam |
Loại pin | 3 AA mignon 1,5 V |
Thời lượng pin | 12 h |
Interface | Bluetooth®; USB |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |
Đầu đo dạng cánh quạt (Ø 100 mm, Bluetooth) - Tích hợp cảm biến nhiệt độ (Mã đặt hàng. 0635 9431
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5°C |
Độ phân giải | 0,1°C |
Vận tốc / lưu lượng | |
---|---|
Dải đo | 0,3 đến 35 m/s |
Độ chính xác | ±(0,1 m/s + 1,5 % giá trị đo) (0,3 đến 20 m/s) ±(0,2 m/s + 1,5 % giá trị đo) (20,01 đến 35 m/s) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +60 °C |
Cân nặng | 360 gam |
kích thước | 375 x 105 x 46 mm |
Nhiệt độ vận hành | -5 đến +50 °C |
Đường kính đầu đo | 100mm |
màu sản phẩm | đen/cam |
Loại pin | 4 x pin loại AA |
Thời lượng pin | 60 giờ |
Truyền dữ liệu | Bluetooth® |
Radio range | 20 m |
Đầu đo sợi nhiệt (kỹ thuật số) dạng dây cáp - Tích hợp cảm biến nhiệt độ, có dây
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5°C |
Độ phân giải | 0,1°C |
Áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Dải đo | +700 đến +1100 hPa |
Độ chính xác | ±3,0 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
Vận tốc – Dạng sợi nhiệt | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 30 m/s |
Độ chính xác | ±(0,03 m/s + 4 % giá trị đo) (0 đến 20 m/s) ±(0,5 m/s + 5 % giá trị đo) (20,01 đến 30 m/s) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +70 °C |
Cân nặng | 90 g |
kích thước | 315 x 12 x 12 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +70 °C |
Chiều dài cáp | 1,7 m |
Chiều dài ống tele | 850 mm |
Đường kính đầu đo | 9 mm |
Đường kính ống tele | 12 mm |
Màu sản phẩm | Đen; bạc |
Diameter probe shaft | 12mm |
Vali cho testo 440 và đầu đo (Mã đặt hàng. 0516 4401)
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 1400 g |
Kích thước | 516 x 135 x 256 mm |
Màu | Đen |