Bộ dụng cụ đo lý tưởng cho các chuyên gia IAQ (chất lượng không khí trong nhà), tập trung vào đo lưu lượng không khí. Bộ testo 400 với các menu đo lường trực quan, một đầu đo dạng sợi nhiệt (bao gồm cảm biến nhiệt độ và độ ẩm), một đầu đo dạng cánh quạt (Ø 100 mm) và một đầu đo nhiệt độ / độ ẩm chính xác cao. Cả ba đầu đo đều có thể gắn được vào tay cầm Bluetooth kèm theo máy. Đối với các phép đo tại các cửa thông gió trên trần, chỉ cần kết hợp đầu đo dạng cánh quạt 100 mm với một đoạn ống tele (có thể kéo dài lên đến 1 m) và góc nối 90 °.
Tính năng của Bộ đo lưu lượng không khí với đầu dò dạng sợi nhiệt testo 400

- Xác định lưu lượng dòng khí trong các ống dẫn theo tiêu chuẩn EN ISO 12599 và ASHRAE 111
- Xác định lưu lượng dòng khí tại các cửa thông gió bằng cách đo áp suất chuẩn và nhập K-factor riêng của nhà sản xuất
- Menu đo lường trực quan, thông minh, hoàn thành phép đo của bạn với đầy đủ tài liệu hướng dẫn tại hiện trường. Hoặc tiến hành phân tích thêm bằng phần mềm quản lý và phân tích dữ liệu đo lường DataControl
- Bộ dụng cụ bao gồm: testo 400 máy đo IAQ đa năng, đầu đo dạng sợi nhiệt (có tay cầm Bluetooth và đoạn ống tele), đầu đo dạng cánh quạt (Ø 100 mm), đầu đo nhiệt độ/ độ ẩm chính xác cao và vali
Thông số kỹ thuật của bộ testo 400 (0563 0400 71)
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,2 °C ±1 chữ số (-25 đến +74,9 °C)
±0,4 °C ±1 chữ số (-40 đến -25,1 °C) ±0,4 °C ±1 chữ số (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % của giá trị đo ±1 chữ số (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,1 % của giá trị đo) ±1 chữ số |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Chênh áp (cảm biến bên trong) – Piezoresistive | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +200 hPa |
Độ chính xác | ±(0,3 hPa + 1 % giá trị đo) ±1 chữ số (0 đến 25 hPa)
±(0,1 hPa + 1,5 % giá trị đo) ±1 chữ số (25,001 đến 200 hPa) |
Độ phân giải | 0,001 hPa |
* Kết nối TUC (Testo Universal Connector): Dành cho kết nối đầu dò kỹ thuật số cáp cố định và đầu đo NTC.
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C (0 đến +70 °C)
±0,8 °C (-20 đến 0 °C) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 5 đến 95 %rh |
Độ chính xác | ±3 %rh (10 đến 35 %rh)
±2 %rh (35 đến 65 %rh) ±3 %rh (65 đến 90 %rh) ±5 %rh (Phạm vi còn lại) ±0,06 %RH/K (k=1) long-term stability: ±1 %RH / year |
Độ phân giải | 0,1 %rh |
Áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Dải đo | +700 đến +1100 hPa |
Độ chính xác | ±3,0 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
Vận tốc – dạng sợi nhiệt | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 50 m/s |
Độ chính xác | ±(0,03 m/s + 4 % của giá trị đo)
(0 đến 20 m/s) ±(0,5 m/s + 5 % giá trị đo) (20,01 đến 30 m/s) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Vận tốc / lưu lượng | |
---|---|
Dải đo | 0,3 đến 35 m/s |
Độ chính xác | ±(0,1 m/s + 1,5 % của giá trị đo) (0,3 đến 20 m/s)
±(0,2 m/s + 1,5 % của giá trị đo) (20,01 đến 35 m/s) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,3 °C (+15 đến +30 °C)
±0,5 °C (Phạm vi còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100 %rh |
Độ chính xác | ±(0,6 %rh + 0,7 % của giá trị đo) (0 đến 90 %rh)
±(1,0 %rh + 0,7 % của giá trị đo) (90 đến 100 %rh) ±0,03 %RH/K (k=1) long-term stability: ±1 %RH / year |
Độ phân giải | 0,01 %rh |