Bộ dụng cụ lý tưởng cho các chuyên gia IAQ, tập trung vào đo lưu lượng không khí. Bạn sẽ nhận được thiết bị đo lưu lượng không khí testo 400 với các menu đo trực quan, một đầu dò cánh quạt (Ø 16 mm), một đầu thăm dò cánh quạt (Ø 100 mm) và một đầu dò nhiệt độ / độ ẩm chính xác cao – cả ba đều có thể được gắn vào tay cầm Bluetooth®. Đối với các phép đo tại các cửa thoát khí trên cao, chỉ cần kết hợp đầu dò cánh quạt 100 mm với ống tele (có thể mở rộng lên đến 1,0 m) và góc nối 90°.
Thông số kỹ thuật máy đo lưu lượng không khí testo 400
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,2 °C ±1 chữ số (-25 đến +74,9 °C) ±0,4 °C ±1 chữ số (-40 đến -25,1 °C) ±0,4 °C ±1 chữ số (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % giá trị đo ±1 chữ số (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,1 % giá trị đo) ±1 chữ số |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Chênh áp (cảm biến bên trong) – Piezoresistive | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +200 hPa |
Độ chính xác | ±(0,3 Pa +1 % giá trị đo) ±1 chữ số (0 đến 25 hPa) ±(0,1 hPa +1,5 % giá trị đo) ±1 chữ số (25,001 đến 200 hPa) |
Độ phân giải | 0,001 hPa |
* Kết nối TUC (Testo Universal Connector): Dành cho kết nối đầu dò kỹ thuật số cáp cố định và đầu dò NTC.
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -10 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±1,8 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Vận tốc / lưu lượng dòng khí | |
---|---|
Dải đo | 0,6 đến 50 m/s |
Độ chính xác | ±(0,2 m/s + 1% giá trị đo) (0,6 đến +40 m/s) ±(0,2 m/s + 2% giá trị đo) (40,1 đến 50 m/s) |
Độ phân giải | 0,1 m/s |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Vận tốc / lưu lượng dòng khí | |
---|---|
Dải đo | 0,3 đến 35 m/s |
Độ chính xác | ±(0,1 m/s + 1,5% giá trị đo) (0,3 đến 20 m/s) ±(0,2 m.s t1 1,5% giá trị đo) (20,01 t2 35 m/s) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +70 °C |
Độ chính xác | ±0,3 °C (+15 đến +30 °C) ±0,5 °C (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100 %rh |
Độ chính xác | ±(0,6 %rh + 0,7 % giá tị đo) (0 đến 90 %rh) ±(1,0 %rh + 0,7 % giá trị đo) (90 đến 100 %rh) ±0,03 %RH/K (k=1) long-term stability: ±1 %RH / year |
Độ phân giải | 0,01 %rh |
>>> Youtube: Tại đây
>>> Fanpage: Tại đây
>>> Tin Tức: Tại đây
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.