Máy ảnh nhiệt testo 868 là thiết bị giúp công việc của bạn trở nên nhanh chóng và dễ dàng hơn bao giờ hết. Với testo 868 bạn có thể tạo ra những hình ảnh nhiệt có chất lượng cao. Các tính năng nổi bật như: IFOV warner, testo ɛ-Assist và testo ScaleAssist giúp bạn có thể tránh các lỗi đo lường, dễ dàng tối ưu thiết lập về hệ số phát xạ (ɛ) và nhiệt độ phản xạ (RTC).
Cung cấp bao gồm: Máy ảnh nhiệt testo 868, cáp USB, bộ nguồn, pin sạc lithium-ion, phần mềm pro software IRSoft, 3 x testo ε-Markers, HDSD, vali và giấy test xuất xưởng.
Ứng dụng kiểm tra, bảo trì hệ thống bằng máy ảnh nhiệt testo 868

Máy ảnh nhiệt testo 868 có khả năng kết nối không dây với thiết bị di động của bạn qua WLAN. Với Ứng dụng testo Thermography App (có cả trên iOS hoặc Android), bạn có thể lưu trữ, tạo và gửi báo cáo trực tiếp ngay trên App. Ngoài ra, bạn có thể sử dụng điện thoại thông minh hoặc máy tính bảng của mình làm màn hình hiển thị thứ hai hoặc để điều khiển testo 868 từ xa.
testo 868 được phát triển cho các ứng dụng trong việc bảo trì, lắp đặt và kiểm tra hàng ngày một cách dễ dàng, nhanh chóng. Thiết bị lý tưởng để phát hiện rò rỉ, xác định các mối nối dây điện đang xảy ra hiện tượng quá nhiệt hoặc xác định chính xác các khuyết tật trong kết cấu.
Ưu điểm của máy ảnh nhiệt testo 868
- Chất lượng hình ảnh nhiệt cao: với độ phân giải hồng ngoại 160 x 120 pixel. Nâng cấp lên đến 320 x 240 pixel nhờ tích hợp công nghệ SuperResolution
- Phân biệt chênh lệch nhiệt độ từ 0,10 °C
- Kết nối ứng dụng testo Thermography App cho phép bạn lưu trữ, tạo, gửi báo cáo trực tiếp qua email
- Tích hợp máy ảnh kỹ thuật số để tạo ra hình ảnh thực song song, thuận tiện trong việc so sánh
- Tự động nhận dạng điểm nóng-lạnh (Hot-Cold)
- Testo ScaleAssist tự động: đảm bảo thiết lập tối ưu thanh đo hình ảnh nhiệt
- Testo ɛ-Assist: tự động xác định, cài đặt hệ số phát xạ và nhiệt độ phản xạ (RTC) đảm bảo kết quả đo chính xác
- Cảnh báo IFOV: giúp bạn tránh được các lỗi đo lường do việc xác định sai khoảng cách và kích thước điểm đo
- Phần mềm Pro software: bạn có thể đánh giá và phân tích hình ảnh nhiệt trên máy tính
- Bạn có thể chọn lưu ảnh nhiệt dưới dạng JPEG
Thông số kỹ thuật của testo 868
Standards and warranty | |
---|---|
EU-/EG-guidelines | EMC: 2014/30/EU; RED: 2014/53/EU |
Hình ảnh nhiệt hồng ngoại đầu ra | |
---|---|
Độ phân giải hồng ngoại | 160 x 120 pixel |
Độ nhạy nhiệt | <0,08 °C (80 mK) |
Trường nhìn | 31° x 23° |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | <0,5m |
IFOV | 3,4 mrad |
SuperResolution | 320 x 240 pixel |
IFOV (SuperResolution) | 2,1 mrad |
Image refresh rate | 9 Hz |
Focus | Fixed focus |
Dải quang phổ | 7,5 đến 14 µm |
Đầu ra hình ảnh thực | |
---|---|
Kích thước hình | 5 MP |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | tối thiểu 0,5 m |
Chức năng hiển thị | |
---|---|
Loại màn hình | 8,9 cm (3,5″) TFT; QVGA (320 x 240 pixels) |
Tùy chọn hiển thị | Hình ảnh hồng ngoại (IR)/ Hình ảnh thực |
Màu sắc | 4 (iron, rainbow, cold-hot, grey) |
Đo lường | |
---|---|
Dải đo | -30 đến +100° C; 0 đến +650°C |
Độ chính xác | ±2 °C, ±2 % giá trị đo |
Độ phát xạ | 0,01 đến 1 |
Nhiệt độ phản xạ | thủ công |
testo ε-Assist | bao gồm |
Chức năng đo lường | |
---|---|
Chức năng phân tích | Đo điểm trung bình, nhận dạng điểm Hot/Cold, Delta T |
Cảnh báo IFOV | bao gồm |
testo ScaleAssist | bao gồm |
Máy ảnh nhiệt | |
---|---|
Chế độ toàn màn hình | bao gồm |
Lưu trữ dạng JPEG | bao gồm |
Video streaming | Thông qua ứng dụng testo Thermography App |
Ống kính tiêu chuẩn | 31° x 23° |
Máy ảnh kỹ thuật số | bao gồm |
Interface | USB 2.0 Micro B |
Kết nối WLAN | Communication with the testo Thermography App wireless module WLAN (EU, EFTA, USA, AUS, CDN, TR) |
Chế độ đèn màn hình | Sáng/bình thường/tối |
Lưu trữ hình ảnh | |
---|---|
Định dạng hình ảnh | .bmt; tùy chọn xuất theo dạng: .bmp; .png; .csv; .xls; .jpg |
Thiết bị lưu trữ | Bộ nhớ trong (2,8 GB) |
Nguồn cấp | |
---|---|
Loại pin | Sạc nhanh, pin Li-ion có thể thay thế |
Thời lượng pin | 4 giờ |
Mains operation | Yes |
Điều kiện môi trường xung quanh | |
---|---|
Độ ẩm không khí | 20 đến 80 %RH (không đọng sương) |
Cấp bảo vệ | IP54 |
Vibration | 2G |
Nhiệt độ bảo quản | -30 đến +60 °C |
Nhiệt độ vận hành | -15 đến +50 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Chất liệu vỏ | PC – ABS |
Cân nặng | 510 g |
Kích thước | 219x96x95mm |
Phần mềm máy tính | |
---|---|
Yêu cầu hệ thống | Windows® 10; Windows® 8.1 |
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.