Sản phẩm nổi bật
- Dải đo: 0,6 đến 40 m/s
- Độ chính xác: ±(0,2 m/s + 1,0 % giá trị đo)
- Thời lượng pin: 60h
- Dải đo (NTC): 0 đến +50 °C
- Dải đo (vận tốc): 0,3 đến 20 m/s
- Dải đo (lưu lượng): 0 đến +99999 m³/h
- Dải đo (NTC): 0 đến +50 °C
- Dải đo (vận tốc): 0,3 đến 20 m/s
- Dải đo (lưu lượng): 0 đến +440 m³/h
- Dải đo (NTC): 0 đến +50 °C
- Dải đo (vận tốc): 0,3 đến 20 m/s
- Dải đo (lưu lượng): 0,1 đến +200 m³/h
- Dải đo (NTC): -20 đến +70 °C
- Dải đo (vận tốc): 0,01 đến 30 m/s
- Thời lượng pin: 35h
- Dải đo: 0 đến +200 hPa
- Loại pin: 3x AA
- Thời lượng pin: 120h
- Dải đo: 0 đến +2000 hPa
- Độ chính xác: 0,5% giá trị đo
- Thời lượng pin: 120h
- Dải đo: 0 đến 10000 ppm
- Độ chính xác: ±(100 ppm + 5 % giá trị đo)
- Thời lượng pin: 30h
- Dải đo: 0 đến 100000 Lux
- Độ chính xác: ±3% giá trị đo ±1 chữ số
- Thời lượng pin: 70h
- Dải đo nhiệt: -20 đến +60 °C
- Dải đo ẩm: 0 đến 100 %RH
- Thời lượng pin: 100h
- Dải đo: -50 đến +1000 °C
- Độ chính xác: ±(0,5 °C + 0,3 % giá trị đo)
- Thời lượng pin: 120h
- Dải đo: -50 đến +1000 °C
- Độ chính xác: ±(0,5 + 0,3 % giá trị đo)
- Thời lượng pin: 150h
- Dải đo (Pt100): -200 đến +800 °C
- Dải đo (NTC): -50 đến +150 °C
- Thời lượng pin: 100h
- Nhiệt độ tối đa: 1.200 °C
- Chiều dài cáp: 4 m
- Đường kính trục đầu đo: 12 mm
Bán chạy nhất
Sản phẩm mới
Phát Hiện Rò Khí
Giá (chưa VAT): Liên hệ
Giá (chưa VAT): Liên hệ
- Tần số: 40 kHz ±2 kHz
- Bộ nhớ: 2 GB
- Thời lượng pin: 9 giờ
- Tần số: 40 kHz ±2 kHz
- Bộ nhớ: 2 GB
- Thời lượng pin: > 10 giờ
MÁY ĐO NHIỆT ĐỘ
- Dải đo: -40 đến +150 °C
- Độ chính xác: ±0,2 °C
- Độ phân giải: 0,1 °C
MÁY ẢNH NHIỆT
- Chiều dài đầu dò cổ ngỗng: 1m
- Thời lượng pin: 8 giờ
- Zoom kỹ thuật số: 2x
- Dải đo: -30 đến +100° C; 0 đến +650°C
- Độ phân giải: 320 x 240 pixels
- Thời lượng pin: 4 giờ
MÁY ĐO KHÍ THẢI
- Thông số đo: O2, CO (bù H2), COlow, NO, NOlow, NO2, SO2, H2S, CH4, C3H8, C4H10
- Bộ nhớ: 250.000 giá trị đo
- Lưu lượng bơm: 1 lít/phút
Ngưng sản xuất, Được thay thế bằng TESTO 300
- Dải đo nhiệt độ: -40 đến +1200 °C
- Dải đo O2: 0 đến 25 Vol.%
- Dải đo CO (bù H2): 0 đến 10.000 ppm
- Dải đo COlow (bù H2): 0 đến 500 ppm
- Dải đo NO: 0 đến 4000 ppm
- Dải đo NOlow: 0 đến 300 ppm
- Dải đo NO2: 0 đến 500 ppm
- Dải đo SO2: 0 đến 5000 ppm
Ngưng sản xuất, Được thay thế bằng TESTO 300
VẬN TỐC - LƯU LƯỢNG
- Chiều dài đầu dò cổ ngỗng: 1m
- Thời lượng pin: 8 giờ
- Zoom kỹ thuật số: 2x
- Dải đo (NTC): -20 đến +70 °C
- Dải đo (vận tốc): 0,01 đến 30 m/s
- Thời lượng pin: 35h
- Dải đo (NTC): 0 đến +50 °C
- Dải đo (vận tốc): 0,3 đến 20 m/s
- Dải đo (lưu lượng): 0,1 đến +200 m³/h
- Dải đo (NTC): 0 đến +50 °C
- Dải đo (vận tốc): 0,3 đến 20 m/s
- Dải đo (lưu lượng): 0 đến +440 m³/h
- Dải đo (NTC): 0 đến +50 °C
- Dải đo (vận tốc): 0,3 đến 20 m/s
- Dải đo (lưu lượng): 0 đến +99999 m³/h
- Dải đo: 0,6 đến 40 m/s
- Độ chính xác: ±(0,2 m/s + 1,0 % giá trị đo)
- Thời lượng pin: 60h
- Dải đo: -40 đến +150 °C
- Độ chính xác: ±0,2 °C
- Độ phân giải: 0,1 °C
MÁY ĐO ĐIỆN
- Chiều dài đầu dò cổ ngỗng: 1m
- Thời lượng pin: 8 giờ
- Zoom kỹ thuật số: 2x
- Điện áp DC: 0,1 đến 600 V
- Điện áp AC: 0,1 mV đến 600 V
- Dòng AC/DC: 0,1 mA đến 10 A
- Điện trở: 0,1 đến 40,00 MOhm
- Điện dung: 10 nF đến 100 μF
- Tần số: 2 Hz đến 512,0 kHz
- Điện áp AC/DC: 12 đến 690 V
- Độ phân giải: tối đa 0,1 V
- Độ chính xác: ± (3 % giá trị đo + 5 chữ số)
- Điện áp AC/DC: 12 đến 690 V
- Độ chính xác: theo DIN EN 61243-3:2011
- Cấp bảo vệ: IP64
- Dải điện áp AC/DC: 6 đến 1000 V
- Dòng điện AC: 0,1 đến 200 A
- Điện trở: 30 đến 100 kOhm
- Cấp bảo vệ: IP64
MÁY PHÁT HIỆN RÒ KHÍ
- Chiều dài đầu dò cổ ngỗng: 1m
- Thời lượng pin: 8 giờ
- Zoom kỹ thuật số: 2x
- Tần số: 40 kHz ±2 kHz
- Bộ nhớ: 2 GB
- Thời lượng pin: > 10 giờ
- Tần số: 40 kHz ±2 kHz
- Bộ nhớ: 2 GB
- Thời lượng pin: 9 giờ
MÁY ĐO ĐỘ ẨM
- Chiều dài đầu dò cổ ngỗng: 1m
- Thời lượng pin: 8 giờ
- Zoom kỹ thuật số: 2x
- Dải đo pH: 0 đến 14
- Dải đo nhiệt độ: -30°C đến 130°C
- Thời lượng pin: 50 giờ
- Bảo hành: 2 năm
- Thời lượng pin: lên đến 70 giờ
- Độ chính xác (đo nhiệt độ): ±0,5°C
- Độ chính xác (đo độ ẩm): lên đến ±0,5% trong phạm vi độ ẩm bình thường
- Bảo hành: 3 năm
- Thời lượng pin: lên đến 53 giờ
- Độ chính xác (đo nhiệt độ): ±0,5°C
- Độ chính xác (đo độ ẩm): ±0,5% đối với hạt tiêu chuẩn | ±1,0 % trong khoảng từ 10% độ ẩm | ±1,2% trên 10% độ ẩm
- Bảo hành: 3 năm
- Thời lượng pin: lên đến 77h
- Độ chính xác đo độ ẩm: ± 0,5% đối với hạt tiêu chuẩn | ± 1% với dải đo lên đến 10% | ± 1,5% với dải đo trên 10% và có thể tăng khi độ ẩm mẫu tăng
- Độ chính xác đo nhiệt độ: ± 0,5°C từ 0°C đến 85°C
- Bảo hành: 3 năm
- Thời lượng pin: 45h
- Độ chính xác (độ ẩm): ±0,8% giá trị đo với dải đo <10%; ±0,04 giá trị đo với dải đo >10% | (đối với Ngô ±0,9% giá trị đo với dải đo <10%; ±0,05 giá trị đo với dải đo >10%)
- Độ chính xác (nhiệt độ): ± 1°C
- Bảo hành: 2 năm
- Dải đo nhiệt: -20 đến +60 °C
- Dải đo ẩm: 0 đến 100 %RH
- Thời lượng pin: 100h
MÁY ĐO ÁP SUẤT
- Chiều dài đầu dò cổ ngỗng: 1m
- Thời lượng pin: 8 giờ
- Zoom kỹ thuật số: 2x
- Phạm vi kết nối radio: 30 m
- Kết nối: Bluetooth
- Lưu lượng dòng chảy: 7 CFM / 198 l/phút
- Dải đo: 0 đến +2000 hPa
- Độ chính xác: 0,5% giá trị đo
- Thời lượng pin: 120h
- Dải đo: 0 đến +200 hPa
- Loại pin: 3x AA
- Thời lượng pin: 120h