Máy chụp ảnh nhiệt chuyên nghiệp testo 890 là thiết bị không thể thiếu cho một loạt các ứng dụng như:
- Đo nhiệt độ cao một cách an toàn
- Phân tích vỏ tòa nhà trong nháy mắt
- Kiểm tra định kỳ trong bảo trì hệ thống điện
- Đánh giá nhiệt độ tới hạn trên bảng mạch
- Hỗ trợ trong lĩnh vực tư vấn năng lượng
- Phân tích hệ thống phân phối năng lượng
Cung cấp bao gồm:

- Máy chụp ảnh nhiệt testo 890 với công nghệ SuperResolution
- Lựa chọn 1 ống kính (ống tiêu chuẩn, ống 25° và ống kính tele)
- Vali dựng thiết bị
- Phần mềm: Pro software IRSoft (tải xuống miễn phí)
- Thẻ SD
- Cáp USB
- Dây đeo máy ảnh nhiệt
- Khăn lau ống kính
- Mains unit
- Pin sạc Li-ion
Ưu điểm của bộ máy ảnh nhiệt testo 890
- Độ phân giải: 640 x 480 pixels và có thể được nâng cao lên đến 1280 x 960 pixels với công nghệ SuperResolution
- Độ nhạy nhiệt < 40 mK: giúp bạn có thể phân biệt được ngay cả những chênh lệch nhiệt độ vô cùng nhỏ
- Bạn cũng có thể chọn lưu ảnh nhiệt dưới dạng JPEG
- testo 890 với dây đeo cổ tay, cùng với màn hình có thể xoay, gập, giúp công việc của bạn trở nên dễ dàng hơn rất nhiều. Tính năng này cho phép bạn thực hiện nhiệm vụ đo lường dù ở bất kỳ góc độ nào
- Trợ lý hình ảnh panorama: các hình ảnh riêng lẻ có thể được kết hợp thành một hình ảnh toàn cảnh. Điều này giúp bạn dễ dàng đánh giá một cách toàn diện và chính xác
- Công nghệ SiteRecognition: đối với các đối tượng đo giống nhau, camera nhiệt testo 890 có thể xác định các vị trí đo ngay lập tức, tự động gán và lưu trữ chúng theo từng kết quả đo tương ứng
- Tùy chọn nhiệt độ cao: dải đo có thể được mở rộng lên đến 1200 °C
- Chế độ đo đặc biệt để phát hiện các khu vực dễ bị nấm mốc khi sử dụng kết hợp với đầu đo độ ẩm không dây tương thích (tùy chọn đặt hàng). Màn hình sẽ cảnh báo nguy cơ nấm mốc theo màu (đỏ, vàng, xanh).
- Ống kính có thể được thay đổi linh hoạt tùy vào nhu cầu sử dụng
- Có thể ghi âm giọng nói (cũng như nhận xét về hình ảnh nhiệt được chụp) bằng headset đi kèm
- Máy ảnh kỹ thuật số tích hợp với đèn LED: giúp bạn có thể chụp được các hình ảnh thực rõ ràng kèm theo các hình ảnh nhiệt
- Tự động lấy nét để thao tác dễ dàng bằng một tay và tránh tình trạng hình ảnh bị mờ
- Khoảng cách lấy nét tối thiểu 10 cm
Bạn có thể lựa chọn 1 trong 3 ống kính sau:
- Ống kính tiêu chuẩn 42° x 32°: Lý tưởng để kiểm tra các đối tượng đo ở khoảng cách gần, trường nhìn lớn
- Ống kính 25° x 19°: Lý tưởng để sử dụng trong các ứng dụng liên quan đến bảo trì, đánh giá và phòng ngừa
- Ống kính tele 15° x 11°: Có thể kiểm tra nhiệt độ các đối tượng đo ở khoảng cách trung bình và xa
Thông số kỹ thuật của testo 890
Tiêu chuẩn và bảo hành | |
---|---|
EU-/EG-guidelines | 2004/108/EG |
Hình ảnh nhiệt hồng ngoại đầu ra | |
---|---|
Độ phân giả hồng ngoại | 640 x 480 pixels |
Độ nhạy nhiệt | ˂ 40 mK tại +30 °C |
Trường nhìn | 42° x 32° (Standard lens);
25° x 19° (25° lens); 15° x 11° (Telephoto lens); 6,6° x 5° (Supertele) |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 0,1 m (Standard lens),
0,2 m (25° lens), 0,5 m (Telephoto lens), 2 m (Supertele) |
IFOV | 1,13 mrad (Standard lens),
0,68 mrad (25° lens), 0,42 (Telephoto lens), 0,18 (Supertele) |
SuperResolution (Pixel) | 1280 x 960 pixels |
SuperResolution (IFOV) | 0,71 mrad (Standard lens),
0,43 mrad (25° lens), 0,26 mrad (Telephoto lens), 0,11 mrad (Supertele) |
Image refresh rate | 33 Hz |
Lấy nét | tự động / thủ công |
Dải quang phổ | 7,5 đến 14 µm |
*inside the EU, outside 9 Hz
Hình ảnh thực đầu ra | |
---|---|
Kích thước ảnh | 3.1 MP |
Khoảng cách lấy nét tối thiểu | 0,5 m |
Màn hình | |
---|---|
Loại màn hình | màn hình LCD cảm ứng 4.3″ với độ phân giải 480 x 272 pixels |
Zoom kỹ thuật số | 1-; 3-fold |
Chế độ hiển thị | ảnh hồng ngoại (IR) / ảnh thực |
Dải màu | 9 (iron, rainbow, rainbow HC, cold-hot, blue-red, grey, inverted grey, sepia, Testo) |
Đầu ra Video | USB 2.0, Micro HDMI |
Thông số đo lường | |
---|---|
Dải đo | -30 đến +100°C; 0 đến +350 °C (có thể thay đổi); 0 đến +650 °C (có thể thay đổi) |
Dải đo nhiệt độ cao | +350 đến +1200 °C (not in connection with the telephoto lens) |
Độ chính xác | ±2 °C, ±2 % giá trị đo |
Độ phát xạ | 0,01 – 1 |
Nhiệt độ phản xạ | thủ công |
Transmission correction | Included |
Độ chính xác | ±2 °C, ±2 % giá trị đo |
Chức năng đo lường | |
---|---|
Surface moisture distribution | Included |
Humidity measurement | Optional |
Solar mode – manual | Included |
Analysis function | up to 10 measurement points, Hot/Cold Spot Recognition, up to 5 x area measurement (min/max & average), Isotherm and alarm values |
Humidity measurement with humidity measuring instrument | with radio humidity probe; (automatic measurement value transfer in real time); *Wireless humidity probes only in the EU, Norway, Switzerland, USA, Canada, Colombia, Turkey, Brazil, Chile, Mexico, New Zealand, Indonesia |
Imager equipment | |
---|---|
Power-LED | Included |
Process analysis package | Optional |
JPEG storage | included |
Video measurement | up to 3 measurement points |
Voice recording | Bluetooth****/wired headset |
Panorama image assistant | Included |
SiteRecognition | Included |
Exchangeable lenses | 25° x 19°; 15° x 11°; 6.6° x 5° |
Standard lens | 42° x 32° |
Digital camera | Included |
Interface | Labview; free download from hompage; USB |
Fever detection | Optional |
Laser | Laser marker |
**** Bluetooth only in the EU, Norway, Switzerland, USA, Canada, Colombia, Turkey, Japan, Russia, Ukraine, India, Australia
Imager storage | |
---|---|
File format image | .bmt; export option in .bmp; .jpg; .png; .csv; .xls |
File format video | .wmv; .mpeg-1; Testo format (fully radiometric video) |
Storage device | SD cart 2GB (approx. 1500 – 2000 images) |
Nguồn cấp | |
---|---|
Loại pin | Fast-charging, Li-ion battery can be changed on-site |
Thời gian hoạt động | 4,5 h |
Tùy chọn sạc pin | trên thiết bị / trạm sạc (tùy chọn đặt hàng) |
Mains operation | yes |
Điều kiện môi trường xung quanh | |
---|---|
Độ ẩm không khí | 20 đến 80 % RH không đọng sương |
Cấp bảo vệ | IP54 |
Vibration | 2G |
Nhiệt độ bảo quản | -30 to +60 °C |
Nhiệt độ vận hành | -15 to +50 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Tripod mounting | 1/4″ – 20UNC |
Vật liệu chế tạo | ABS |
Cân nặng | 1630 g |
Kích thước | 253 x 132 x 111 mm |
PC software | |
---|---|
Yêu cầu hệ thống | Windows® 10; Windows Vista; Windows® 7 (Service Pack 1); Windows® 8; interface: USB 2.0 |