- Phạm vi kết nối radio: 30 m
- Kết nối: Bluetooth
- Lưu lượng dòng chảy: 7 CFM / 198 l/phút
- Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni)
- Nhiệt độ – TC Loại J (Fe-CuNi)
- Khí thải O₂, đo áp suất, Khí thải CO (không bù H₂)
- Áp suất chênh lệch khí thải – Piezoresistive
- Nhiệt độ tối đa: 1.200 °C
- Chiều dài cáp: 4 m
- Đường kính trục đầu đo: 12 mm
- Dải đo nhiệt: -20 đến +60 °C
- Dải đo ẩm: 0 đến 100 %RH
- Thời lượng pin: 100h
- Dải đo: -50 đến +275 °C
- Độ chính xác: ±0,5 °C
- Chu kỳ đo: 0,5 giây
- Dải đo: -50 đến +275 °C
- Độ chính xác: ±0,5 °C
- Thời gian đáp ứng: 10 giây
- Chu kỳ đo: 0,5 giây