Giá trị pH và nhiệt độ là những thông số chính để đảm bảo chất lượng sản phẩm trong ngành thực phẩm, mỹ phẩm và HVAC,… Với thiết bị đo testo 206 pH1, bạn có thể dễ dàng đo nhiệt độ và giá trị pH trong chất lỏng hoặc môi trường nhớt dẻo một cách đáng tin cậy.

Cung cấp bao gồm: Máy đo pH testo 206 pH1, nắp bảo quản, TopSafe và belt/wall bracket.
Giới thiệu về máy đo pH testo 206 pH1
Tính năng của máy đo testo 206 pH1:
- Đầu đo pH của testo 206 pH1 lý tưởng cho các phép đo trong chất lỏng hoặc môi trường nhớt dẻo
- Cảm biến nhiệt độ tích hợp đảm bảo bù nhiệt chính xác, nhanh chóng
- Đầu đo pH không cần bảo trì, chống rò và chống bụi nhờ gel chất điện phân đi kèm
- Màng chắn kép của đầu đo pH đảm bảo phép đo pH nhanh chóng, đáng tin cậy
- Hiển thị đồng thời giá trị pH và nhiệt độ trên màn hình của thiết bị
- Tự động nhận dạng giá trị cuối cùng (Auto HOLD)
Các phụ kiện đi kèm để đảm bảo đo pH với testo 206 pH1 một cách an toàn và dễ dàng:
- TopSafe: vỏ bảo vệ thiết bị khỏi va đập, bui bẩn và chống nước theo IP68. Nhờ có TopSafe mà bạn có thể dễ dàng vệ sinh testo 206 pH1 ngay dưới vòi nước
- Nắp bảo quản thiết bị: nắp bảo quản này chứa đầy chất điện phân dạng gel và được gắn vào đầu đo khi không sử dụng
- Belt/wall bracket: được sử dụng để gắn testo 206 pH1 trên tường hoặc đeo trên túi áo, quần, thắt lưng
Thông số kỹ thuật của testo 206 pH1
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +60 °C (đo nhanh: đến +80 °C tối đa 5 phút) |
Độ chính xác | ±0,4°C |
Độ phân giải | 0,1°C |
pH – Điện cực | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 14 pH |
Độ chính xác | ± 0,02 pH |
Độ phân giải | 0,01 pH |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 69 g |
Kích thước | 197 x 33 x 20 mm ((L x W x H))
110 x 33 x 20 mm (không gồm đầu đo và TopSafe) |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến +60 °C |
Chất liệu vỏ | ABS |
Cấp bảo vệ | IP68 |
Màu sản phẩm | trắng |
Authorizations | CE 2014/30/EU |
Length probe shaft | 3,5mm
35mm |
Diameter probe shaft | 15mm |
Loại pin | 1xCR2032 |
Thời lượng pin | 80 giờ (Tự động tắt sau 10 phút) |
Loại màn hình | LCD (Màn hình tinh thể lỏng) |
Kích thước hiển thị | 2 dòng |
Số kênh | 2 kênh |
Chu kỳ đo | 2 phép đo mỗi giây |
Temperature compensation | tự động |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +70 °C |