Máy đo testo 926 là sự lựa chọn chuyên nghiệp để kiểm tra nhiệt độ của các loại thực phẩm khác nhau trong: các nhà bếp thương mại, lĩnh vực phục vụ ăn uống, hoặc một số ngành công nghiệp khác. Với thiết kế nhỏ gọn, cực kỳ dễ sử dụng và đáng tin cậy, testo 926 sẽ giúp công việc của bạn trở nên hiệu quả hơn bao giờ hết. Ngoài ra, testo 926 còn đăc biệt phù hợp với lĩnh vực thực phẩm nhờ đáp ứng tiêu chuẩn HACCP và EN 13485.

Cung cấp bao gồm: 1x máy đo nhiệt độ testo 926, pin, HDSD và giấy test xuất xưởng.
Tính năng của máy đo nhiệt độ thực phẩm testo 926
testo 926 tự động lưu trữ giá trị max./min., cảnh báo âm thanh khi giá trị đo vượt ngưỡng (tùy chỉnh bởi người dùng).
testo 926 có khả năng kết nối với nhiều loại đầu đo đa dạng như:
- Đầu đo nhiệt độ thực phẩm tiêu chuẩn
- Đầu đo nhiệt độ thực phẩm đông lạnh
- Đầu đo nhiệt độ thực phẩm đâm xuyên
- Đầu đo có khả năng chịu nhiệt để đo nhiệt độ trong lò nướng
- Hoặc đầu đo không dây
Ngoài ra, bạn cũng có thể in kết quả đo trực tiếp bằng máy in không dây testo turbo (tùy chọn đặt hàng). Hoặc đặt hàng vỏ bảo vệ TopSafe giúp tăng khả năng chống nước và chống bụi cho testo 926.
Lưu ý: Để vận hành được testo 926 bạn cần kết nối tối thiểu 1 đầu đo gắn ngoài (tùy chọn đặt hàng).
Thông số kỹ thuật của testo 926
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Độ chính xác | ±0,3 °C (-20 đến +70 °C)
±(0,7 °C ±0,5 % giá trị đo) (Dải đo còn lại) ±21,0 °C và ±22,00 °C (23,00 đến 24,00 °C) ±31,0 °C và ±32,00 °C (33,00 đến 34,00 °C) ±41,0 °C và ±42,00 °C (43,00 đến 44,00 °C) |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +400 °C |
Độ chính xác | ±0,3 °C (-20 đến +70 °C)
±(0,7 °C + 0,5 % giá trị đo) (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C (-50 đến +199,9 °C)
1 °C (Dải đo còn lại) |
Nhiệt độ – TC Loại T (Cu-CuNi) | |
---|---|
Dải đo | -50 đến +400 °C |
Độ chính xác | ±0,3 °C (-20 đến +70 °C)
±(0,7 °C + 0,5 % giá trị đo) (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C (-50 đến +199,9 °C)
1 °C (Dải đo còn lại) |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Chất liệu vỏ | ABS |
Cấp bảo vệ | IP65 với TopSafe |
Màu sản phẩm | trắng |
Chu kỳ đo | 0,5 giây |
Số kênh | 1 kênh |
Tiêu chuẩn | EN 13485 |
Bảo hành | 2 năm |
Loại pin | Pin khối 9V, 6F22 |
Thời lượng pin | 200 h (kết nối đầu đo, tắt đèn màn hình); 45 h (chế độ radio, tắt đèn màn hình); 68 h (kết nối đầu đo, bật đèn màn hình); 33 giờ (chế độ radio, bật đèn màn hình) |
Nhiệt độ bảo quản | -40 đến +70 °C |
Cân nặng | 171 g |
Kích thước | 177x64x40mm
182x64x40mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |