Máy đo nhiệt độ, độ ẩm nhỏ gọn testo 623 được thiết kế để phù hợp với mọi bàn làm việc hoặc có thể treo tường. Thiết bị này cung cấp cho bạn các kết quả đo nhiệt độ, độ ẩm liên tục đáng tin cậy trong văn phòng, không gian sống hoặc các cơ sở thương mại.
Cung cấp bao gồm: Nhiệt ẩm kế testo 623, giá troe tường / để bàn, pin và giấy test xuất xưởng.
Tính năng chính của máy đo nhiệt độ, độ ẩm testo 623
Nhiệt kế để bàn testo 623 được thiết kế để theo dõi nhiệt độ, độ ẩm trong nhà một cách chính xác và đáng tin cậy. Chu kỳ đo có thể được tùy chỉnh bởi người dùng trong khoảng từ 5 phút đến 24 giờ. Những giá trị đo được sẽ tự động lưu trong thời gian 90 ngày và chuông cảnh báo sẽ được phát khi giá trị đo vượt ngưỡng (tùy chỉnh bởi người dùng).
Màn hình hiển thị lớn, dễ đọc với nhiều thông tin bao gồm lần đọc gần nhất, ngày giờ và thống kê các thông số trong 90 ngày. Biểu đồ thống kê này cho phép bạn thực hiện phân tích, đánh giá nhanh về nhiệt độ, độ ẩm trong nhà mà không cần phải truy cập vào máy tính.
Cảm biến với độ bền cao, ổn định đảm bảo testo 623 có thể ghi lại kết quả đo trong thời gian dài với chất lượng cao. Nhờ vậy, bạn cũng có thể hoàn toàn yên tâm về các chỉ số đáng tin cậy mà testo 623 sẽ cung cấp trong nhiều năm tới.
Máy đo nhiệt độ testo 623 được thiết kế nhỏ gọn để có thể phù hợp với mọi điều kiện không gian. Nó có thể được đặt trên bàn làm việc hoặc gắn cố định vào tường.
Thông số kỹ thuật của testo 623
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -10 đến +60 °C |
Độ chính xác | ±0,4 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100 %RH * |
Độ chính xác | ±2%RH +1 Chữ số ở +25 °C (10 đến 90 %RH) ±3 %RH (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 %RH |
*Not for condensing atmospheres. For continous use in high humidity (>80 %RH at ≤30°C for >12 h, >60 %RH at >30°C for 12 h), please contact us via our website. Please see the additional accuracy information for humidity in the instruction manual.
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 240 g |
Kích thước | 185 x 105 x 36 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +60 °C |
Chu kỳ đo | 20 giây |
Vật liệu cấu tạo | ABS |
Cấp bảo vệ | IP30 |
EU-/EG-guidelines | 2004/108 / EG |
Loại pin | 4x pin AA |
Thời lượng pin | 12 tháng |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +60 °C |
đánh giá nào
Chưa có đánh giá nào.