Bộ testo 440 máy đo đo ánh sáng được dùng để đo độ rọi tại nơi làm việc, ví dụ như trong văn phòng hoặc khu vực sản xuất. Bộ thiết bị có thể được cất gọn gàng và an toàn trong vali. Điều này có thể giúp bạn tiết kiệm thời gian khi chỉ việc mở vali là có thể thực hiện đo lường ngay lập tức!
Giới thiệu bộ máy đo ánh sáng testo 440
testo 440 – Máy đo đa năng (Mã đặt hàng. 0560 4401)
- Trực quan: các menu đo lường có cấu trúc rõ ràng, giúp dễ dàng đo lưu lượng thể tích, mức độ nhiễu loạn, đầu ra cooling/heating, phát hiện nấm mốc và đo lường CO₂ trong thời gian dài
- Kết nối không dây: với đầu đo Bluetooth® để thuận tiện hơn khi thực hiện các nhiệm vụ đo lường (vui lòng đặt hàng riêng)
Đầu đo ánh sáng (kỹ thuật số) dạng dây cáp (Mã đặt hàng. 0635 0551)
- Trực quan: menu đo lường có cấu trúc rõ ràng để theo dõi trong thời gian dài và xác định độ rọi theo V-lambda
- Chính xác: tuân thủ tiêu chuẩn theo DIN EN 13032-1 và Class C theo DIN 5032-7
Thông số kỹ thuật của testo 440
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,4 °C (-40 đến -25,1 °C) ±0,3 °C (-25 đến +74,9 °C) ±0,4 °C (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1°C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,3 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,1°C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 250 gam |
kích thước | 154 x 65 x 32 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Đầu đo có thể kết nối | 1 x đầu đo kỹ thuật số có cáp hoặc 1 x Nhiệt độ NTC dạng TUC, 1 x đầu đo Bluetooth kỹ thuật số hoặc đầu đo thông minh testo Smart Probes, 1 x Nhiệt độ TC Loại K |
màu sản phẩm | đen/cam |
Loại pin | 3 AA mignon 1,5 V |
Thời lượng pin | 12 h |
Interface | Bluetooth®; USB |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |
Ánh sáng | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 100000 Lux 0 đến 9300 ftc |
Độ chính xác | DIN 13032-1 Appendix B F1 = 6 % = V(Lambda) adjustment F2 = 5 % = cos-true evaluation Class C according to DIN 5032-7 |
Độ phân giải | 0,1 Lux (< 10000 ) 1 Lux (> 10000 ) |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |
Cân nặng | 110 gam |
kích thước | 110 x 55 x 22 mm |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến +50 °C |
chiều dài cáp | 1,4 m |
màu sản phẩm | Đen |