Sử dụng bộ máy đo mức độ thoải mái testo 440 để xử lý tất cả các phép đo có liên quan nhằm đánh giá chất lượng không khí trong nhà, xác định nguy cơ gió lùa và mức độ nhiễu loạn không khí ở nơi làm việc. Bộ thiết bị này bao gồm: máy đo đa năng testo 440, đầu dò CO2 Bluetooth® , đầu dò nhiễu loạn và tất cả đều được cất gọn trong vali.
Mã đặt hàng. 0560 4401
- Trực quan: các menu đo có cấu trúc rõ ràng cho lưu lượng thể tích, mức độ nhiễu loạn, đầu ra làm mát / gia nhiệt, phát hiện nấm mốc và đo lường CO₂ trong thời gian dài
- Không dây: Đầu dò Bluetooth® để thuận tiện hơn khi đo (vui lòng đặt hàng đầu dò riêng)
Mã đặt hàng. 0632 1551
- Trực quan: xác định song song nồng độ CO₂, nhiệt độ và độ ẩm không khí trong nhà
- Chính xác: tính toán nhiệt độ bầu ướt, điểm sương và độ ẩm tuyệt đối
Mã đặt hàng. 0628 0152
- Trực quan: xác định mức độ nhiễu loạn và rủi ro gió lùa theo EN ISO 7730 / ASHRAE 55
- Chính xác: đầu dò nhỏ gọn để đo vận tốc và nhiệt độ không khí – với độ chính xác cao và đo được ngay cả ở vận tốc không khí thấp
Mã đặt hàng. 0516 4401
- Vali vải cho testo 440 hoặc testo 440 dP
- Kích thước: 516 x 135 x 256 mm (R x C x D)
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,4 °C (-40 đến -25,1 °C)
±0,3 °C (-25 đến +74,9 °C) ±0,4 °C (+75 đến +99,9 °C) ±0,5 % giá trị đo (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,3 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 250 g |
Kích thước | 154 x 65 x 32 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Màu sắc sản phẩm | đen / cam |
Đầu dò có thể kết nối | 1x đầu dò kỹ thuật số dạng cáp hoặc 1x nhiệt độ NTC dạng TUC,
1x đầu dò Bluetooth kỹ thuật số hoặc đầu dò thông minh testo, 1x nhiệt độ TC Loại K |
Loại pin | 3 AA migron 1,5V |
Thời lượng pin | 12 giờ |
Giao diện kết nối | Bluetooth®; USB |
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +50 °C |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Dải đo | 5 đến 95 %RH |
Độ chính xác | ±3 %RH (10 đến 35 %RH)
±2 %RH (35 đến 65 %RH) ±3 %RH (65 đến 90 %RH) ±5 %RH (Dải đo còn lại) ±0,06 %RH/K (0 đến +50 °C) |
Độ phân giải | 0,1 %RH |
Vui lòng xem thông tin bổ sung về độ chính xác cho độ ẩm trong hướng dẫn sử dụng.
Áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Dải đo | +700 đến +1100 hPa |
Độ chính xác | ±3,0 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
CO₂ Môi trường xung quanh | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 10.000 ppm |
Độ chính xác | ±(50 ppm + 3 % giá trị đo)
(0 đến 5.000 ppm) ±(100 ppm + 5 % giá trị đo) (5.001 đến 10.000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +60 °C |
Cân nặng | 195 g |
Kích thước | 295 x 50 x 40 mm |
Nhiệt độ vận hành | -5 đến +50 °C |
Chiều dài trục thăm dò | 130 mm |
Đường kính đầu dò | 30 mm |
Màu sắc sản phẩm | đen / cam |
Loại pin | 4x pin AA |
Thơi lượng pin | 21,5 giờ |
Truyền dữ liệu | Bluetooth® |
Phạm vi kết nối Bluetooth | 20 m |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +60 °C |
Cân nặng | 250 g |
Kích thước | 400 x 90 x 90 mm |
Nhiệt độ vận hành | 0 đến +50 °C |
Chiều dài cáp | 1,4 m |
Đường kính đầu dò | 820 mm |
Màu sắc sản phẩm | đen / cam |
Tiêu chuẩn | EN ISO 7730 / ASHRAE 55 |
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | 0 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Dải đo | +700 đến +1100 hPa |
Độ chính xác | ±3,0 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
Vận tốc – dạng sợi nhiệt | |
---|---|
Dải đo | 0 đến 5 m/s |
Độ chính xác | ±(0,03 m/s + 4 % giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Cân nặng | 1400 g |
Kích thước | 516 x 135 x 256 mm |
Màu sắc sản phẩm | Đen |
>>> Youtube: Tại đây
>>> Fanpage: Tại đây
>>> Tin Tức: Tại đây