Thông số kỹ thuật của đầu đo nhiệt độ Testo 0613 1912
| Nhiệt độ – NTC | |
|---|---|
| Dải đo | -50 đến +150 °C * | 
| Độ chính xác | ±0,5 % giá trị đo (100 đến +150 °C) ±0,2 °C (-25 đến +74,9 °C) ±0,4 °C (Dải đo còn lại) | 
| Thời gian đáp ứng | 35 giây | 
*Long-term measurement range +125°C, short-term +150°C or +140°C (2 minutes)
| Thông số kỹ thuật chung | |
|---|---|
| Cân nặng | 106 g | 
| Kích thước | 140x28x24mm | 
| Length probe shaft | 115 mm | 
| Cáp cố định | Vâng | 
| Chiều dài cáp | 1,2 m | 
| Diameter probe shaft tip | 6mm | 
| Diameter probe shaft | 5mm | 
| Length probe shaft tip | 50mm | 
| Màu sản phẩm | xám | 

 Máy đo nhiệt độ
Máy đo nhiệt độ Máy đo độ ẩm
Máy đo độ ẩm Máy đo áp suất
Máy đo áp suất Máy ảnh nhiệt
Máy ảnh nhiệt Máy đo khí thải
Máy đo khí thải Máy đo vận tốc – lưu lượng
Máy đo vận tốc – lưu lượng Kiểm tra điện
Kiểm tra điện Máy phát hiện rò khí
Máy phát hiện rò khí Máy đo dầu chiên / pH
Máy đo dầu chiên / pH Lux – Độ ồn – Vòng quay
Lux – Độ ồn – Vòng quay Đầu đo & Phụ kiện
Đầu đo & Phụ kiện




 
  
                