Thông số kỹ thuật của đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0602 1993
| Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
|---|---|
| Dải đo | -60 đến +400 °C |
| Độ chính xác | Class 2 * |
| Thời gian đáp ứng | 30 giây |
*According to standard EN 60584-1, the accuracy of Class 2 refers to -40 to +1200 °C.
| Thông số kỹ thuật chung | |
|---|---|
| Cân nặng | 114 g |
| Kích thước | chiều dài: 255 mm |
| Length probe shaft tip | 52mm |
| Diameter probe shaft | 5mm |
| Diameter probe shaft tip | 6mm |
| Chiều dài cáp | 1,16 m |
| Waterproof | Waterproof surface probe with widened measurement tip for flat surfaces, T/C Type K |
| Length probe shaft | 115 mm |
| Màu sản phẩm | xám |
| Interface | plug thermocouple |




