- Phạm vi kết nối radio: 30 m
- Kết nối: Bluetooth
- Lưu lượng dòng chảy: 7 CFM / 198 l/phút
- Dải đo pH: 0 đến 14
- Dải đo nhiệt độ: -30°C đến 130°C
- Thời lượng pin: 50 giờ
- Bảo hành: 2 năm
- Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni)
- Nhiệt độ – TC Loại J (Fe-CuNi)
- Khí thải O₂, đo áp suất, Khí thải CO (không bù H₂)
- Áp suất chênh lệch khí thải – Piezoresistive
- Dải đo nhiệt độ NTC: -50 đến +250 °C
- Dải đo nhiệt độ hồng ngoại: -30 đến +250 °C
- Chu kỳ đo: 0,5 giây
- Tiêu chuẩn: EN 13485; HACCP International; NSF
- Dải đo nhiệt độ Pt100: -200 đến +800 °C
- Dải đo nhiệt độ NTC: -50 đến +150 °C
- Thời lượng pin: 100 giờ
- Dải đo nhiệt độ: -20 đến +70 °C
- Dải đo độ ẩm: 0 đến 100 %RH
- Bộ nhớ: 16.000 giá trị đo
- Dải đo nhiệt độ: -20 đến +70 °C
- Dải đo độ ẩm: 0 đến 100 %RH
- Bộ nhớ: 16.000 giá trị đo
- Dải đo nhiệt độ: -20 đến +70 °C
- Dải đo độ ẩm: 0 đến 100 %RH
- Bộ nhớ: 16.000 giá trị đo
- Dải đo nhiệt độ: -20 đến +70 °C
- Dải đo độ ẩm: 0 đến 100 %RH
- Bộ nhớ: 16.000 giá trị đo
- Dải đo nhiệt độ: -30 đến +70 °C
- Độ chính xác: ±0,5 °C (-30 đến +70 °C)
- Bộ nhớ: 16.000 giá trị đo
- Dải đo nhiệt độ: -30 đến +70 °C
- Độ chính xác: ±0,5 °C (-30 đến +70 °C)
- Bộ nhớ: 16.000 giá trị đo
- Dải đo: -30 đến +70 °C
- Độ chính xác: ±0,5 °C (-30 đến +70 °C)
- Bộ nhớ: 16.000 giá trị đo
- Dải đo nhiệt độ: -30 đến +70 °C
- Độ chính xác: ±0,5 °C (-30 đến +70 °C)
- Bộ nhớ: 16.000 giá trị đo
- Cảnh báo đèn: 3 màu Xanh lá / Cam / Đỏ
- Tiêu chuẩn: HACCP, NSF
- Thời lượng pin: lên đến 25 giờ
- Chiều dài đầu dò cổ ngỗng: 1m
- Thời lượng pin: 8 giờ
- Zoom kỹ thuật số: 2x
- Nhiệt độ tối đa: 1.200 °C
- Chiều dài cáp: 4 m
- Đường kính trục đầu đo: 12 mm
- Dải đo nhiệt: -20 đến +60 °C
- Dải đo ẩm: 0 đến 100 %RH
- Thời lượng pin: 100h
- Dải đo: -50 đến +275 °C
- Độ chính xác: ±0,5 °C
- Chu kỳ đo: 0,5 giây
- Dải đo: -50 đến +275 °C
- Độ chính xác: ±0,5 °C
- Thời gian đáp ứng: 10 giây
- Chu kỳ đo: 0,5 giây