Thông số kỹ thuật của đầu đo nhiệt độ bề mặt Testo 0628 9992
| Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
|---|---|
| Dải đo | -50 đến +230 °C |
| Độ chính xác | Class 2* |
| Thời gian đáp ứng | 45 giây |
*According to standard EN 60584-2, the accuracy of Class 1 refers to -40 to +1000 °C (Type K), Class 2 to -40 to +1200 °C (Type K), Class 3 to -200 to +40 °C (Type K).
| Thông số kỹ thuật chung | |
|---|---|
| Cân nặng | 944 g |
| Kích thước | 1370 mm |
| Length probe shaft | 120 mm |
| Product-/housing material | Stainless steel |
| Fixed cable | yes |
| Diameter probe shaft | 60 mm |
| Màu sản phẩm | Black; silver |




