Thông số kỹ thuật của đầu đo nhiệt độ Testo 0602 0193
| Nhiệt độ – TC Loại K (NiCr-Ni) | |
|---|---|
| Dải đo | 0 đến +300 °C | 
| Độ chính xác | Class 2 * | 
| Thời gian đáp ứng | 5 giây | 
* According to standard EN 60584-1, the accuracy of Class 2 refers to -40 to +1200 °C.
| Thông số kỹ thuật chung | |
|---|---|
| Cân nặng | 160g | 
| Kích thước | chiều dài: 280 mm | 
| Length probe shaft tip | 40mm | 
| Diameter probe shaft | 8mm | 
| Diameter probe shaft tip | 7mm | 
| Chiều dài cáp | 1,3 m | 
| Cáp cố định | Yes | 
| Length probe shaft | 145mm | 
| Màu sản phẩm | xám | 
| Interface | plug thermocouple | 

 Máy đo nhiệt độ
Máy đo nhiệt độ Máy đo độ ẩm
Máy đo độ ẩm Máy đo áp suất
Máy đo áp suất Máy ảnh nhiệt
Máy ảnh nhiệt Máy đo khí thải
Máy đo khí thải Máy đo vận tốc – lưu lượng
Máy đo vận tốc – lưu lượng Kiểm tra điện
Kiểm tra điện Máy phát hiện rò khí
Máy phát hiện rò khí Máy đo dầu chiên / pH
Máy đo dầu chiên / pH Lux – Độ ồn – Vòng quay
Lux – Độ ồn – Vòng quay Đầu đo & Phụ kiện
Đầu đo & Phụ kiện




 
  
                