Đánh giá chi tiết
testo 320 – máy đo khí thải bao gồm cảm biến đo O2/ CO
testo 320 có 2 cảm biến đo O2 và CO, đồng thời tích hợp các cảm biến đo nhiệt độ. Từ các dữ liệu này, máy sẽ tự động tính ra được các thông số như giá trị CO2, hiệu suất đốt và hiệu suất lò.
Khí CO
Dải đo | 0 đến 8.000 ppm |
Độ chính xác | ±10 ppm hoặc ±10 % của giá trị đo (0 đến 200 ppm) ±20 ppm hoặc ±5 % của giá trị đo (201 đến 2.000 ppm) ±10 % của giá trị đo (2001 đến 8.000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 40 s |
Khí COlow
Dải đo | 0 đến 500 ppm |
Độ chính xác | ±2 ppm (0 đến 39,9 ppm) ±5 % của giá trị đo (40 đến 500 ppm) |
Độ phân giải | 0,1 ppm |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 40 s |
Áp suất khí
Dải đo | -9,99 đến +40 hPa |
Độ chính xác | ±0,02 hPa hoặc ±5 % của giá trị đo (-0,50 đến +0,60 hPa)
±0,03 hPa (+0,61 đến +3,00 hPa) ±1,5 % của giá trị đo (+3,01 đến +40,00 hPa) |
Nhiệt độ
Dải đo | -40 đến +1200 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C (0 đến +100,0 °C) ±0,5 % của giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C (-40 đến +999,9 °C) 1 °C (> +1000 °C) |
Hiệu suất đốt (tính toán)
Dải đo | 0 đến 120 % |
Độ phân giải | 0,1 % |
Hiệu suất lò (tính toán)
Dải đo | 0 đến 99,9 % |
Độ phân giải | 0,1 % |
Khí CO2 tính toán (tính từ khí O₂)
Dải đo | 0 đến CO₂ lớn nhất (Dải hiển thị) |
Độ chính xác | ±0,2 Vol.% |
Độ phân giải | 0,1 Vol.% |
Đo áp suất
Dải đo | 0 đến +300 hPa |
Độ chính xác | ±0,5 hPa (0,0 đến 50,0 hPa) ±1 % của giá trị đo (50,1 đến 100,0 hPa) ±1,5 % của giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 hPa with fine pressure option 0,01 hPa |
Đo khí CO ( bù H₂)
Dải đo | 0 đến 4.000 ppm |
Đọ chính xác | ±20 ppm (0 đến 400 ppm) ±5 % của giá trị đo (401 đến 2.000 ppm) ±10 % của giá trị đo (2001 đến 4.000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Khí CO môi trường xung quanh
Dải đo | 0 đến 500 ppm |
Độ chính xác | ±5 ppm (0 đến 100 ppm) ±5 % của giá trị đo (> 100 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
với đầu dò CO
Khí CO₂ môi trường xung quanh
Dải đo | 0 đến 1 Vol.% 0 đến 10.000 ppm |
Độ chính xác | ±75 ppm hoặc ±3 % của giá trị đo (0 đến 5.000 ppm) ±150 ppm hoặc ±5 % của giá trị đo (5.001 đến 10.000 ppm) |
với đầu dò CO₂ ở môi trường xung quanh
Phát hiện rò khí gas hoặc khí dễ cháy ( đầu dò phát hiện rò khí)
Dải đo | 0 đến 10000 ppm CH₄ / C₃H₈; |
Độ chính xác | màn hình hiển thị đèn(LED) và âm thanh báo động |
Thời gian đáp ứng t₉₀ | < 2 s |
với đầu dò phát hiện rò rỉ khí
Thông số kỹ thuật
Bài viết mới
Sản phẩm liên quan
Gọi ngay
16.580.000₫