Đánh giá chi tiết
Máy đo vận tốc gió thông minh testo 405i
Máy đo vận tốc gió testo 405i đo các thông số như vận tốc, nhiệt độ và lưu lượng khí. Dữ liệu đo trên testo 405i được hiển thị và lưu trữ trên smartphone, tablet… thông qua kết nối bluetooth.
Mô tả máy đo vận tốc gió testo 405i
Máy đo vận tốc gió testo 405i được trang bị thêm đầu đo dạng tele có thể mở rộng chiều dài tới khoảng 400 mm giúp dễ dàng thực hiện các phép đo vận tốc trong đường ống.
Ngoài ra, máy đo vận tốc gió testo 405i tính toán lưu lượng, nhiệt độ, lý tưởng cho đo vận tốc không khí trong nhà và hệ thống điều hòa không khí
- Đo lưu lượng, vận tốc không khí và nhiệt độ
- Thiết lập cấu hình đơn giản theo kích thước, hình dạng của mặt ống cắt ngang và xác định lưu lượng dòng khí
- Thuận tiện cho làm việc trong hệ thống thông gió có ống dẫn nhờ đầu dò tele của nó, có thể được mở rộng chiều dài lên đến 400 mm
- Hoạt động dễ dàng với ứng dụng trên IOS, Android
- Tất cả các dữ liệu đo được hiển thị dạng biểu đồ hoặc dạng bảng
- Các bản ghi dữ liệu đo lường được gửi trực tiếp qua email (dưới dạng tập tin PDF hoặc Excel)
Máy đo vận tốc gió testo 405i cung cấp bao gồm: pin và giấy test xuất xưởng
Thông số kỹ thuật của máy đo vận tốc gió testo 405i
Nhiệt độ – NTC
Dải đo | -20 đến +60 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Vận tốc – dạng sợi nhiệt
Dải đo | 0 đến 30 m/s |
Độ chính xác | ±(0,1 m/s + 5 % của giá trị đo) (0 đến 2 m/s) ±(0,3 m/s + 5 % của giá trị đo) (2 đến 15 m/s) |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Thông số kỹ thuật chung
Hệ điều hành yêu cầu đối với thiết bị di động | iOS 8.3 trở lên; Android 4.3 trở lên; Bluetooth 4.0 |
Bảo hành | 1 năm |
Loại Pin | 3 pin AAA micro |
Tuổi thọ Pin | 15 h |
Chiều dài thân đầu dò | 400 mm |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +60 °C |
Kích thước | 200 x 30 x 41 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
⇒ Xem máy đo vận tốc gió testo 405i tại đây
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ - NTC | |
---|---|
Dải đo | -20 đến +60 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
VẬN TỐC - dạng sợi nhiệt | |
Dải đo | 0 đến 30 m/s |
Độ chính xác | ±(0,1 m/s + 5 % của giá trị đo) (0 đến 2 m/s) |
±(0,3 m/s + 5 % của giá trị đo) (2 đến 15 m/s) | |
Độ phân giải | 0,01 m/s |
Bài viết mới
Sản phẩm liên quan
2.980.000₫
4.230.000₫