Máy đo độ ẩm, nhiệt độ, áp suất testo 622
Máy đo nhiệt độ, áp suất, độ ẩm không khí testo 622 rất lý tưởng cho việc giám sát không khí xung quanh và nhất là trong các phòng thí nghiệm trong quá trình hiệu chuẩn hoặc thiết lập thử nghiệm.
Mô tả máy đo nhiệt độ, độ ẩm, áp suất testo 622
Máy đo nhiệt độ độ ẩm testo 622 tích hợp đo áp suất cho phép bạn đo và kiểm tra môi trường không khí xung quanh hàng ngày. Với khả năng lấy mẫu với tốc độ 10 giây/lần, testo 622 là một công cụ lý tưởng để bạn xác định nhanh chóng vấn đề trong không khí để kịp thời điều chỉnh.
Ngoài ra, máy đo nhiệt độ độ ẩm testo 622 kèm đo áp suất còn có màn hình rộng, chỉ với một cái nhìn thoáng qua là bạn đã quan sát được tất cả các giá trị đo quan trọng. Máy có thể để bàn hoặc treo tường.
- Đo chính xác nhiệt độ, độ ẩm tương đối và áp suất không khí
- Tất cả các giá trị quan trọng đều được quan sát một cách nhanh chóng: các giá trị đo tức thời, ngày, tháng
- Có thể hiệu chuẩn và điều chỉnh thiết bị với phần mềm hiệu chỉnh và điều chỉnh (tùy chọn).
- Chức năng nhắc nhở hiệu chuẩn, điều chỉnh
- Màn hình rộng, hiển thị giá trị rõ ràng
- Máy đo nhiệt độ độ ẩm testo 622 cung cấp bao gồm: pin và giấy test xuất xưởng
Thông số kỹ thuật của máy đo độ ẩm testo 622
Cảm biến đo nhiệt độ – NTC
Dải đo | -10 đến +60 °C |
Độ chính xác | ±0,4 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Cảm biến đo độ ẩm
Dải đo | 0,0 %RH đến 100,0 %RH |
Độ chính xác | ±2 %RH tại 25 °C (10 đến +90 %RH) ±3 %RH (Dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 %rH |
Cảm biến đo áp suất tuyệt đối
Dải đo | 300 đến 1200 hPa |
Độ chính xác | ±3 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
Thông số kỹ thuật chung
Tốc độ đo | 10 giây |
Vật liệu cấu tạo | ABS |
Cấp bảo vệ | IP30 |
EU-/EG-guidelines | 2004/108/EG |
Bảo hành | 1 năm |
Nguồn | 4 x pin AA |
Tuổi thọ pin | 12 tháng |
Kích thước | 185 x 105 x 36 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +60 °C |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +60 °C |
Khối lượng | 240 g (không bao gồm pin) |
Cảm biến đo nhiệt độ - NTC | |
---|---|
Dải đo | -10 đến +60 °C |
Độ chính xác | ±0,4 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Cảm biến đo độ ẩm | |
Dải đo | 0,0 %RH đến 100,0 %RH |
Độ chính xác | ±2 %RH tại 25 °C (10 đến +90 %RH) |
±3 %RH (Dải đo còn lại) | |
Độ phân giải | 0,1 %rH |
Cảm biến đo áp suất tuyệt đối | |
Dải đo | 300 đến 1200 hPa |
Độ chính xác | ±3 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
Bài viết mới