Đánh giá chi tiết
Bộ testo 440 đo CO2 (Bluetooth)
Bộ dụng cụ đánh giá chất lượng không khí trong nhà với thiết bị đo testo 440 và đầu dò CO₂ (Bluetooth ®) bao gồm cảm biến nhiệt độ, độ ẩm đều được cất gọn vali.
Bộ testo 440 đo CO2 thay thế cho thiết bị testo 535 (đã ngưng sản xuất)
- Menu đo lường trực quan để đo lường dài hạn, xác định song song nồng độ CO₂, độ ẩm và nhiệt độ không khí khu vực trong nhà
- Tính toán chính xác nhiệt độ bầu ướt, điểm sương và độ ẩm tuyệt đối
- Thuận tiện với đầu dò không dây, lưu trữ dữ liệu nội bộ và cổng USB để xuất dữ liệu
- Ngoài ra, testo 440 có thể kết hợp được với một danh mục lớn các đầu dò kỹ thuật số
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Dải đo | -40 đến +150 °C |
Độ chính xác | ±0,4 °C (-40 đến -25,1 °C)
±0,3 °C (-25 đến 74,9 °C) ±0,4 °C (75 đến 99,9 °C) ±0,5 % của giá trị đo (dải đo còn lại) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Nhiệt độ – TC loại K | |
---|---|
Dải đo | -200 đến +1370 °C |
Độ chính xác | ±(0,3 °C + 0,3 % của giá trị đo) |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Thông số kỹ thuật chung | |
---|---|
Kích thước | 6,1 x 2,6 x 1,3 in. / 154 x 65 x 32 mm |
Nhiệt độ vận hành | -20 đến +50 °C |
Loại cảm biến | 1 x đầu dò Cáp kỹ thuật số,
1 x đầu dò nhiệt độ NTC dạng TUC, 1 x đầu dò Bluetooth kỹ thuật số hoặc testo Smart Probe, 1 x đầu dò nhiệt độ TC loại K |
Loại pin | 3 x AA 1,5 V |
Tuổi thọ pin | 12 h (typically vane measurement) |
Chuyển đổi dữ liệu | cổng USB |
Nhiệt độ lưu trữ | -20 đến +50 °C |
Trọng lượng | 8,8 oz. / 250 g |
Đầu dò CO₂ (kỹ thuật số) – Bluetooth: bao gồm cảm biến nhiệt độ và độ ẩm (0632 1551)
Nhiệt độ – NTC | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến +50 °C |
Độ chính xác | ±0,5 °C |
Độ phân giải | 0,1 °C |
Độ ẩm – Điện dung | |
---|---|
Phạm vi đo | 5 đến 95 %rh |
Độ chính xác | ± 3 %rh (10 đến 35 %rh)
± 2 %rh (35 đến 65 %rh) ± 3 %rh (65 đến 90 %rh) ± 5 %rh (Phạm vi còn lại) ±0,06 %RH/K (0 đến +50 °C) |
Độ phân giải | 0,1 %rh |
áp suất tuyệt đối | |
---|---|
Phạm vi đo | +700 đến +1100 hPa |
Độ chính xác | ±3,0 hPa |
Độ phân giải | 0,1 hPa |
CO2 Môi trường xung quanh | |
---|---|
Phạm vi đo | 0 đến 10.000 ppm |
Độ chính xác | ±(50 ppm + 3 % của giá trị đo) (0 đến 5.000 ppm)
±(100 ppm + 5 % của giá trị đo) (5.001 đến 10.000 ppm) |
Độ phân giải | 1 ppm |
Thông số kỹ thuật
Nhiệt độ bảo quản | -20 đến +60 °C |
---|---|
Cân nặng | 195 g |
Kích thước | 295 x 50 x 40 mm |
Nhiệt độ hoạt động | -5 đến +50 °C |
Chiều dài thân đầu dò | 130 mm |
Đường kính đầu cảm biến | 30 mm |
Màu sản phẩm | Đen / Cam |
Kiểu Pin | 4 x PIN AA |
Thời gian hoạt động pin | 21,5 h |
Truyền dữ liệu | Bluetooth® |
Phạm vi truyền | 20 m |
Bài viết mới
Sản phẩm liên quan