Kìm đo điện testo 770-3
Kìm đo điện testo 770-3 là máy đo điện thích hợp cho việc đo dòng điện trong dây dẫn điện có đường kính nhỏ. Ngoài ra testo 770-3 được thiết kế chắc chắc, tích hợp bộ chuyển đổi nhiệt độ và tự động đo AC/DC.
Mô tả bút kìm đo điện testo 770-3
Kìm đo điện testo 770-3 là máy đo điện lý tưởng để đo không tiếp xúc trên dây cáp hoặc dây dẫn có đường kính nhỏ với độ chính xác 0,1%
So với testo 770-1 và testo 770-2, kìm đo điện testo 770-3 là máy đo điện có thiết kế chắc chắn nhất và bổ sung thêm nhiều tiện ích khi sử dụng nhất
- Đo không tiếp xúc trên cáp. Chắc chắn nhất trong các loại kìm đo
- Cơ chế đo sáng tạo: gọng kìm thu vào, mở ra dễ dàng, tiện dụng
- Tự động đo AC/DC. màn hình hiển thị 2 dòng
- Xác định công suất
- Kết nối Bluetooth với điện thoại thông minh
Kìm đo điện testo 770-3 cung cấp bao gồm: pin, bộ cáp đo, adapter và giấy test xuất xưởng
Thông số kỹ thuật của máy đo điện kỹ thuật số testo 770-3
Nhiệt độ – TC loại K
Dải đo | -20 đến +500 °C |
Độ chính xác | ±1 °C (0 đến +100 °C) |
Độ phân giải | 0,2 °C |
Điện áp DC
Dải đo | 1,0 đến 600,0 V |
Độ phân giải | max. 1 mV |
Độ chính xác | ±(0,8 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện áp AC
Dải đo | 1,0 mV đến 600,0 V |
Độ phân giải | max. 1 mV |
Độ chính xác | ±(1 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Dòng DC
Dải đo | 0,1 đến 600,0 A (gọng kìm đo)
0,1 đến 600,0 μA (cáp đo) |
Độ phân giải | 0,1 (gọng kìm đo)
0,1 (cáp đo) |
Độ chính xác | ±(2 % của giá trị đo + 5 chữ số) (gọng kìm đo)
±(2 % của giá trị đo + 2 chữ số ) (cáp đo) |
Dòng AC
Dải đo | 0,1 đến 600,0 A (gọng kìm đo)
0,1 đến 600,0 μA (cáp đo) |
Độ phân giải | 0,1 A (gọng kìm đo)
0,1 μA (cáp đo) |
Độ chính xác | ±(2 % của giá trị đo + 5 chữ số) (gọng kìm đo)
±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) (cáp đo) |
Điện trở
Độ phân giải | max. 0,01 Ohm |
Dải đo | 0,01 đến 60,0 MOhm |
Độ chính xác | ±(1,5 % của giá trị đo + 3 chữ số) |
Điện dung
Độ phân giải | max. 0,01 nF |
Dải đo | 2 nF đến 60,00 mF |
Độ chính xác | ±(1,5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Tần số
Độ phân giải | max. 0,1 Hz |
Dải đo | 0,01 Hz đến 9.999 kHz |
Độ chính xác | ±(1 % của giá trị đo + 1 chữ số) |
Active Power | |
---|---|
Dải đo | 0,1 W đến 600 kW |
Độ chính xác | ±(5 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Độ phân giải | 0,1 W |
Reactive Power | |
---|---|
Dải đo | 0,1 đến 600,0 kvar |
Độ chính xác | ±(10 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Độ phân giải | 0,1 var |
Apparent Power | |
---|---|
Dải đo | 0,1 VA đến 600,0 kVA |
Độ chính xác | ± 1 chữ số |
Độ phân giải | 0,1 VA |
Direct current DC Voltage | |
---|---|
Dải đo | 0,1 W đến 600,0 kW |
Độ chính xác | ±1 chữ số |
Độ phân giải | max. 0,1 W |
Power Factor | |
---|---|
Dải đo | -1,00 đến +1,00 |
Độ chính xác | ±(10 % của giá trị đo + 5 chữ số) |
Độ phân giải | 0,01 |
Thông số kỹ thuật chung
Độ ẩm vận hành | 0 đến 80,0 %RH |
Cân nặng | 378 g |
Kích thước | 249 x 96 x 43 mm |
Nhiệt độ vận hành | -10 đến +50 °C |
Yêu cầu hệ thống | requires iOS 8.3 or newer; requires Android 4.3 or newer; requires mobile end device with Bluetooth 4.0 |
Màu sản phẩm | Đen |
Kết nối đầu dò | 1 x temperature probe (adapter required for type K thermocouples) |
Chứng nhận | EN 61326-1; EN 61010-2-032; EN 61140 |
Loại pin | 3 AAA micro batteries |
Màn hình | LCD (Liquid Crystal Display) |
Kíc thước màn hình | 2 dòng |
Interface | 2 measuring jacks |
Nhiệt độ lưu trữ | -15 đến +60 °C |
Overvoltage Category | CAT IV 600V; CAT III 1000V |
Authorizations | CSA; CE |
Internal_resistance | 11 MOhm (AC / DC) |
Bài viết mới